Có 2 kết quả:
約言 yuē yán ㄩㄝ ㄧㄢˊ • 约言 yuē yán ㄩㄝ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promise
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promise
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation
Bình luận 0