Có 2 kết quả:

約言 yuē yán ㄩㄝ ㄧㄢˊ约言 yuē yán ㄩㄝ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) promise
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) promise
(2) one's word
(3) pledge
(4) abbreviation

Bình luận 0